Số/ký hiệu | 96/QĐ-SGDĐT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Văn bản Sở Giáo dục và Đào tạo |
Loại văn bản | Quyết định |
Lĩnh vực | Giáo dục |
Người ký | Nguyễn Huy Hoàng |
Ngày Ban hành | 02/02/2024 |
Ngày Hiệu lực | 02/02/2024 |
Ngày hết Hiệu lực | Không xác định |
Số/ký hiệu | 139/QĐ-SGDĐT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Văn bản Sở Giáo dục và Đào tạo |
Loại văn bản | Quyết định |
Lĩnh vực | Giáo dục |
Người ký | Nguyễn Huy Hoàng |
Ngày Ban hành | 28/02/2023 |
Ngày Hiệu lực | 28/02/2023 |
Ngày hết Hiệu lực | Không xác định |
Số/ký hiệu | 2378 |
---|---|
Cơ quan ban hành | Văn bản Sở Giáo dục và Đào tạo |
Loại văn bản | Quy định |
Lĩnh vực | Giáo dục |
Người ký | Điêu Thị Dân |
Ngày Ban hành | 24/11/2022 |
Ngày Hiệu lực | 24/11/2022 |
Ngày hết Hiệu lực | Không xác định |
Số/ký hiệu | 131 |
---|---|
Cơ quan ban hành | Văn bản Sở Giáo dục và Đào tạo |
Loại văn bản | Thông báo |
Lĩnh vực | Giáo dục |
Người ký | Nguyễn Duy Hoàng |
Ngày Ban hành | 09/04/2020 |
Ngày Hiệu lực | 09/04/2020 |
Ngày hết Hiệu lực | Không xác định |
Số/ký hiệu | 2247/QĐ-BGDĐT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Văn bản Sở Giáo dục và Đào tạo |
Loại văn bản | Quyết định |
Lĩnh vực | Thể dục thể thao |
Người ký | Thứ Trưởng Nguyễn Thị Nghĩa |
Ngày Ban hành | 07/08/2019 |
Ngày Hiệu lực | 07/08/2019 |
Ngày hết Hiệu lực | Không xác định |
Số/ký hiệu | 1568 |
---|---|
Cơ quan ban hành | Văn bản Sở Giáo dục và Đào tạo |
Loại văn bản | Công văn |
Lĩnh vực | Giáo dục |
Người ký | Nguyễn Duy Hoàng |
Ngày Ban hành | 29/08/2019 |
Ngày Hiệu lực | 29/08/2019 |
Ngày hết Hiệu lực | Không xác định |